Tìm hiểu các thuật ngữ Valorant giúp bạn thao tác trên game cũng như giao tiếp với chiến hữu dễ dàng hơn. Những thuật ngữ phổ biến như map, vị trí, bom site sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả. Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ quan trọng mà người chơi cần biết để tham gia vào trận đấu một cách thông minh và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ này để trở thành một game thủ Valorant giỏi nhé!
Thuật ngữ Valorant phổ biến
Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ quan trọng mà người chơi cần biết để tham gia vào trận đấu một cách thông minh và hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ Valorant phổ biến mà bạn nên nắm vững:
Ace
Khi một người chơi giết hết tất cả các đối thủ trong vòng đấu một mình.
AWP (Arctic Warfare Police)
Một loại súng sniper mạnh mẽ và chính xác. Trong Valorant, AWP thường được gọi là "Operator".
Alt-mid
Là một thuật ngữ vị trí Valorant chỉ khu vực giữa trung tâm bản đồ.
Anchor
Người chơi giữ một vị trí cố định trên bản đồ.
Ace Clutch
Khi một người chơi giết hết đối thủ trong một vòng đấu một mình. Đồng thời đối mặt với tình huống số ít (clutch) và giành chiến thắng.
A-site và B-site
Là những thuật ngữ Valorant map chỉ vị trí chính nơi đặt bom trong game.
Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng B
Tìm hiểu những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ B để nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả.
Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B mà người chơi cần biết. Dưới đây là một số thuật ngữ này:
Body block
Đây là hành động cản trở đối thủ bằng cách đứng trước mặt họ để ngăn chúng di chuyển hoặc tấn công.
Backstab
Tình huống khi một hoặc nhiều đối thủ xuất hiện đằng sau bạn mà bạn không phát hiện được.
Boathouse
Là một thuật ngữ Valorant vị trí chỉ nhà thuyền.
Boost
Sử dụng đồng đội để leo lên một vị trí cao.
Burst Fire
Việc bắn một loạt đạn ngắn liên tục thay vì giữ nút bắn để tăng sự chính xác và kiểm soát với nhiều loại vũ khí.
Bunny hop
Kỹ thuật di chuyển bằng cách liên tục nhảy để tăng tốc và làm khó bắn đối thủ.
Bomb site
Là thuật ngữ Valorant map chỉ vị trí trong bản đồ nơi mục tiêu (bom) sẽ được đặt hoặc phá hủy.
Broken buy
Tình trạng đội bạn không có đủ tiền để mua vũ khí và trang bị tốt trong game.
Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng C, D, E
Tìm hiểu những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ C, D, E để nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả.
Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ quan trọng bắt đầu bằng chữ C, D, E mà người chơi cần biết. Dưới đây là một số thuật ngữ này:
Crosshair
Dấu nhắm trên màn hình hiển thị vị trí bạn đang nhìn vào.
Clutch
Tình huống khi một người chơi còn lại trong đội phải đối mặt với nhiều đối thủ.
CT (Counter-Terrorist)
Một thuật ngữ Valorant thường được sử dụng trong CS:GO và các trò chơi bắn súng tương tự để chỉ đội chống lại đội khủng bố.
Eco round
Vòng đấu khi đội chơi quyết định tiết kiệm tiền bằng cách không mua vũ khí và trang bị đắt tiền.
Entry fragger
Người chơi đầu tiên đi vào khu vực chiến đấu để tìm và giết đối thủ.
Connector
Là một thuật ngữ Valorant map phổ biến chỉ khu vực, vị trí kết nối giữa các đường đi chính hoặc giữa bom site và các địa điểm khác.
Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng F, G, H
Tìm hiểu những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ F, G, H để nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả.
Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ quan trọng bắt đầu bằng chữ F, G, H mà người chơi cần biết. Dưới đây là một số thuật ngữ này:
Flash (Flashbang)
Vũ khí hoặc kỹ năng tạo ra ánh sáng chói lọi nhằm làm mù tạm thời đối thủ trong tầm tác động.
Frag
Từ ngắn gọn của "fragmentation grenade".
Garage
Là một thuật ngữ Valorant vị trí chỉ Nhà để xe.
Glitch pop
Một bộ trang bị hoặc vũ khí có thiết kế độc đáo và nổi bật.
Go eco
Quyết định cho đội chơi tiếp tục chơi mà không mua vũ khí hoặc trang bị đắt tiền trong một vòng đấu để tiết kiệm tiền.
Hold
Giữ vị trí hoặc khu vực cụ thể trên bản đồ.
Headshot
Khi một viên đạn đánh trúng đầu đối thủ, gây ra sát thương lớn hơn so với việc bắn vào phần cơ thể khác.
Heaven
Thuật ngữ Valorant chỉ vị trí cao trên bản đồ.
HP (Health Points)
Số điểm máu của một người chơi.
Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng L, M, N
Tìm hiểu những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ L, M, N để nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả.
Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ quan trọng bắt đầu bằng chữ L, M, N mà người chơi cần biết. Dưới đây là một số thuật ngữ này:
Lurk
Hành động của một người chơi đi một cách cẩn thận và độc lập để tìm đối thủ từ phía sau hoặc các vị trí không mong đợi.
Meta
Chiến thuật, vũ khí, và kỹ năng phổ biến được sử dụng hiện nay trong cộng đồng chơi Valorant.
Mid
Viết tắt của "middle," là khu vực ở giữa bản đồ.
Long
Một thuật ngữ Valorant được sử dụng để mô tả các đường dài trên map.
Molly (Molotov)
Một loại kỹ năng tạo ra lửa trên mặt đất.
Ninja defuse
Hành động giải phóng bom mà không bị phát hiện.
Noob
Thuật ngữ Valorant này chỉ một người chơi mới.
Nade
Viết tắt của từ "grenade".
Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng O, P, R, S, T, W, X
Tìm hiểu những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ O, P, R, S, T, W, X để nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả.
Trong game Valorant, có nhiều thuật ngữ quan trọng bắt đầu bằng chữ O, P, R, S, T, W, X mà người chơi cần biết. Dưới đây là một số thuật ngữ này:
OP (Operator)
Súng sniper mạnh mẽ.
Peek
Hành động nhanh chóng nảy ra khỏi góc che giấu để tìm kiếm hoặc giết đối thủ.
Retake
Hành động đội chơi phòng thủ chiếm lại bom site sau khi bom đã được đặt.
Spray control
Thuật ngữ Valorant chỉ kỹ năng kiểm soát chuỗi đạn khi sử dụng súng tốc độ cao.
Tagged
Khi một đối thủ bị trúng và mất một lượng sát thương nhất định.
Tap shooting
Kỹ thuật bắn từng viên đạn một để giữ độ chính xác.
Wallbang
Hành động bắn qua các bức tường để làm sát thương đối thủ.
Teleporter (TP)
Là một thuật ngữ Valorant mao phổ biến.
X-hair (Crosshair)
Hình ảnh hiển thị trên màn hình để định vị vị trí mục tiêu.
Các nút cơ bản trong game Valorant
Để thao tác và giao tiếp dễ dàng trong game Valorant, hãy nắm vững các nút cơ bản sau:
Di chuyển
W, A, S, D, Shift, Ctrl, Space.
Giao tiếp
V, Y, Enter, /, F1, F2, F3, F4, Z, B, H, Tab, M.
Giao diện
TAB, M, Esc.